Kết quả Obolon Kiev U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21, 16h00 ngày 30/03
Kết quả Obolon Kiev U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 22
-
Obolon Kiev U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Diễn biến chính
-
31'0-1
Denys Smetana
-
34'0-2
Anton Drozd
-
36'Yegor Knyazev1-2
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Số liệu thống kê
-
Obolon Kiev U21FC Shakhtar Donetsk U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 21 | 18 | 3 | 0 | 64 | 14 | 50 | 57 | T H T H H T |
2 | Dinamo KyivU21 | 21 | 18 | 2 | 1 | 73 | 8 | 65 | 56 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 22 | 14 | 6 | 2 | 53 | 21 | 32 | 48 | T T T T H T |
4 | Karpaty U21 | 22 | 13 | 5 | 4 | 52 | 22 | 30 | 44 | T B T H H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T T B T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | B H H T H T |
7 | Veres Rivne U21 | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | B T B T H T |
8 | Zorya U21 | 21 | 8 | 4 | 9 | 45 | 44 | 1 | 28 | H T H B B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 44 | -8 | 27 | B H B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B H T H B |
11 | Kryvbas U21 | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 44 | -13 | 22 | B B B H H T |
12 | FC Vorskla U21 | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 33 | -17 | 22 | T B H B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 50 | -24 | 22 | B H T B H B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 57 | -39 | 14 | B H T T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 22 | 3 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 11 | B B B B T H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 22 | 2 | 3 | 17 | 11 | 81 | -70 | 9 | B B B H T B |