Kết quả LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21, 18h00 ngày 27/03
Kết quả LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21
Đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr U21 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
20.00X
8.002
1.04Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 22
-
LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21: Diễn biến chính
-
17'0-1
Maksym Hryshchenko
-
38'0-2
Maksym Hryshchenko
-
39'0-3
Maksym Hryshchenko
-
63'0-4
Mykhailo Oliinyk
-
73'0-5
Kovalenko B.
-
75'0-6
Tymur Kulmaliiev
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy U21 vs Polissya Zhytomyr U21: Số liệu thống kê
-
LNZ Cherkasy U21Polissya Zhytomyr U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 20 | 17 | 3 | 0 | 62 | 13 | 49 | 54 | T T H T H H |
2 | Dinamo KyivU21 | 20 | 17 | 2 | 1 | 71 | 7 | 64 | 53 | H T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 21 | 13 | 6 | 2 | 50 | 20 | 30 | 45 | T T T T T H |
4 | Karpaty U21 | 21 | 13 | 4 | 4 | 51 | 21 | 30 | 43 | T T B T H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 21 | 10 | 4 | 7 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T T T B T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | B H H T H T |
7 | Veres Rivne U21 | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | B T B T H T |
8 | Zorya U21 | 20 | 8 | 4 | 8 | 44 | 41 | 3 | 28 | B H T H B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B B H T H |
10 | PFC Oleksandria U21 | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 24 | T B H B B H |
11 | FC Vorskla U21 | 21 | 5 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 22 | T T B H B B |
12 | FC Livyi Bereh U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 49 | -23 | 22 | T B H T B H |
13 | Kryvbas U21 | 21 | 4 | 7 | 10 | 29 | 43 | -14 | 19 | T B B B H H |
14 | Inhulets Petrove U21 | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 57 | -39 | 14 | B H T T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 21 | 3 | 1 | 17 | 20 | 47 | -27 | 10 | B B B B B T |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 22 | 2 | 3 | 17 | 11 | 81 | -70 | 9 | B B B H T B |