Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs Obolon Kiev U21, 18h00 ngày 29/11
Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs Obolon Kiev U21
Phong độ FC Livyi Bereh U21 gần đây
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.45U 2.5
1.441
4.33X
3.402
1.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh U21 vs Obolon Kiev U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 15
-
FC Livyi Bereh U21 vs Obolon Kiev U21: Diễn biến chính
-
3'Roman Heresh1-0
-
25'Maksym Boychenyuk2-0
-
51'2-1
Artem Chornyi
-
86'2-1Kirill Korkh
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh U21 vs Obolon Kiev U21: Số liệu thống kê
-
FC Livyi Bereh U21Obolon Kiev U21
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 38 | T B H T T T |
4 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 29 | 1 | 28 | T T B B T T |
6 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H H T B H |
8 | Veres Rivne U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | B B T B B T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | FC Vorskla U21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 21 | H T H B T T |
11 | Obolon Kiev U21 | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B B |
12 | Kryvbas U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 38 | -11 | 17 | B B H T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 18 | 2 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8 | 61 | -53 | 5 | B B H B B B |