Đối đầu Veres vs Zorya, 17h00 ngày 05/10
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs Zorya trước đây
-
13/05/2024Zorya1 - 1Veres1 - 0D
-
05/11/2023Veres2 - 2Zorya1 - 1D
-
03/05/2023Zorya1 - 0Veres0 - 0L
-
23/10/2022Veres0 - 1Zorya0 - 0L
-
07/11/2021Zorya3 - 0Veres0 - 0L
-
29/04/2018Zorya1 - 0Veres0 - 0L
-
18/03/2018Veres0 - 1Zorya0 - 0L
-
18/11/2017Zorya1 - 1Veres1 - 0D
-
12/08/2017Veres0 - 1Zorya0 - 0L
-
03/03/2021Veres1 - 2Zorya1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Veres (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 | B T T H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Zorya | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
9 | FC Vorskla Poltava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T H H B H B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
12 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | Obolon Kiev | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 5 | B B B H B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: