Đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21, 16h00 ngày 04/10
Kết quả Veres Rivne U21 vs Zorya U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ Zorya U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Veres Rivne U21 vs Zorya U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21 trước đây
-
12/05/2024Zorya U212 - 0Veres Rivne U210 - 0L
-
04/11/2023Veres Rivne U210 - 1Zorya U210 - 1L
-
02/05/2023Zorya U210 - 3Veres Rivne U210 - 2W
-
26/03/2023Veres Rivne U211 - 2Zorya U210 - 1L
-
06/11/2021Zorya U214 - 0Veres Rivne U213 - 0L
-
28/04/2018Zorya U213 - 1Veres Rivne U210 - 0L
-
17/03/2018Veres Rivne U211 - 5Zorya U211 - 1L
-
17/11/2017Zorya U211 - 0Veres Rivne U211 - 0L
-
11/08/2017Veres Rivne U211 - 0Zorya U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Zorya U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres Rivne U21 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Veres Rivne U21 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres Rivne U21 và Zorya U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 8 | 7 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 22 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 21 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 20 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | H T T T T B |
5 | Zorya U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 13 | B H T B B T |
6 | Karpaty U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B T T |
7 | Veres Rivne U21 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | T H T B T B |
8 | PFC Oleksandria U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 10 | T B B B T H |
9 | Obolon Kiev U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H B B T T |
10 | Kryvbas U21 | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T B H H H |
11 | Rukh Vynnyky U21 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 18 | -10 | 8 | T H T H B B |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 18 | -6 | 7 | H T B T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 7 | B B T H B B |
14 | FC Vorskla U21 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 | H B T H H B |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 38 | -35 | 3 | B B B B B T |
16 | Inhulets Petrove U21 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: