Đối đầu SC Poltava vs UCSA, 16h00 ngày 10/10
Kết quả SC Poltava vs UCSA
Đối đầu SC Poltava vs UCSA
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ UCSA gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: SC Poltava vs UCSA
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/10/2024 17:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Poltava vs UCSA trước đây
-
17/08/2024UCSA1 - 3SC Poltava0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SC Poltava vs UCSA
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs UCSA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs UCSA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs UCSA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Poltava (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Poltava và UCSA trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H T T T H B |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B H H H H |
4 | Kudrivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T H H H T |
5 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H H B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật: