Đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21 trước đây
-
26/04/2024Rukh Vynnyky U213 - 4Veres Rivne U212 - 2W
-
20/10/2023Veres Rivne U211 - 1Rukh Vynnyky U211 - 0D
-
07/04/2023Rukh Vynnyky U213 - 0Veres Rivne U212 - 0L
-
29/09/2022Veres Rivne U210 - 1Rukh Vynnyky U210 - 0L
-
10/12/2021Veres Rivne U211 - 2Rukh Vynnyky U211 - 0L
-
06/08/2021Rukh Vynnyky U215 - 1Veres Rivne U213 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Rukh Vynnyky U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres Rivne U21 (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Veres Rivne U21 (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres Rivne U21 và Rukh Vynnyky U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 11 | 11 | 0 | 0 | 35 | 8 | 27 | 33 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 12 | 10 | 1 | 1 | 49 | 4 | 45 | 31 | T T T T B T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 12 | 7 | 4 | 1 | 28 | 11 | 17 | 25 | T T T B H H |
4 | Karpaty U21 | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T H T T |
5 | Zorya U21 | 12 | 7 | 1 | 4 | 31 | 20 | 11 | 22 | B T B T T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 11 | 10 | 19 | T B B H H H |
7 | Veres Rivne U21 | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | T B T T H B |
8 | PFC Oleksandria U21 | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 16 | H B H T H H |
9 | Obolon Kiev U21 | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 18 | -4 | 16 | T T T B B T |
10 | Rukh Vynnyky U21 | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | B B T H T H |
11 | FC Vorskla U21 | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B T B H H T |
12 | Kryvbas U21 | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 22 | -4 | 13 | H H B B T H |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | B B H B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 39 | -33 | 5 | B B T H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7 | 50 | -43 | 4 | T B H B B B |
Cập nhật: