Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Veres
Nhận định Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne, vòng 16 Ngoại hạng Ukraina 22h00 ngày 1/12/2023
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ Veres gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Polissya Zhytomyr vs Veres
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2023 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres trước đây
-
28/07/2023Veres0 - 2Polissya Zhytomyr0 - 2W
-
10/02/2023Polissya Zhytomyr3 - 3Veres3 - 1D
-
04/02/2022Polissya Zhytomyr2 - 1Veres1 - 1W
-
20/03/2021Veres2 - 0Polissya Zhytomyr2 - 0L
-
12/09/2020Polissya Zhytomyr0 - 0Veres0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr và Veres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnipro-1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T B T T T T |
2 | Kryvbas | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T T T H B T |
3 | Polissya Zhytomyr | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 30 | T T T H T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B H |
5 | Rukh Vynnyky | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | T H B H T B |
6 | Dynamo Kyiv | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 22 | B B H B T T |
7 | Kolos Kovalyovka | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 20 | H H T H H T |
8 | Chernomorets Odessa | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 21 | 2 | 19 | H B T B B B |
9 | FC Vorskla Poltava | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | B B H H T H |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T H T H |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 15 | B B H T B B |
12 | Obolon Kiev | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | T T B B H B |
13 | PFC Oleksandria | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B T |
14 | Veres | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H H B T |
15 | Zorya | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: