Đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi, 19h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi

Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 4 0 2 2
Cúp Quốc Gia Ukraine 1 0 1 0
Giao hữu CLB 3 2 1 0
Hạng 3 Ukraine 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Podillya Khmelnytskyi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nyva Ternopil (sân nhà) 2 0 2 0
Nyva Ternopil (sân khách) 8 3 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 15 8 4 3 20 12 8 28 T T B T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 14 7 5 2 20 8 12 26 H T T T T T
3 SC Poltava 14 7 5 2 22 12 10 26 H B H T B H
4 UCSA 13 7 3 3 25 14 11 24 H B H B T T
5 FC Victoria Mykolaivka 15 5 5 5 18 11 7 20 T T B B B H
6 FK Yarud Mariupol 13 5 3 5 15 16 -1 18 T H T B T B
7 Metalurh Zaporizhya 14 3 4 7 10 20 -10 13 H B H T T B
8 Dinaz Vyshgorod 14 2 4 8 9 25 -16 10 H B T B B B
9 Kremin Kremenchuk 14 1 3 10 7 28 -21 6 B B B B H H

Cập nhật: