Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv, 17h00 ngày 09/10
Kết quả Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv
Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv trước đây
-
17/08/2024Metalist Kharkiv1 - 1Podillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
15/10/2023Podillya Khmelnytskyi1 - 0Metalist Kharkiv0 - 0W
-
12/08/2023Metalist Kharkiv1 - 1Podillya Khmelnytskyi1 - 0D
-
24/10/2021Metalist Kharkiv3 - 0Podillya Khmelnytskyi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Metalist Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Podillya Khmelnytskyi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Podillya Khmelnytskyi (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Podillya Khmelnytskyi và Metalist Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H T T T H B |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B H H H H |
4 | Kudrivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T H H H T |
5 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H H B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật: