Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21, 21h05 ngày 21/4
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21 trước đây
-
07/10/2023Obolon Kiev U211 - 1Metalist 1925 Kharkiv(U21)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Obolon Kiev U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv(U21) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Metalist 1925 Kharkiv(U21) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv(U21) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv(U21) và Obolon Kiev U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 25 | 19 | 4 | 2 | 72 | 16 | 56 | 61 | T T T T T H |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 16 | 2 | 4 | 44 | 25 | 19 | 50 | H T T B T B |
3 | Polissya Zhytomyr U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 45 | 26 | 19 | 47 | H T T T T H |
4 | Dnipro-1 U21 | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 46 | H T B H B H |
5 | Kryvbas U21 | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 34 | 9 | 40 | T T T T T H |
6 | PFC Oleksandria U21 | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 39 | H B T B H H |
7 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B B T T B H |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 11 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 37 | B H B T B B |
9 | Veres Rivne U21 | 25 | 7 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 30 | B H B T T H |
10 | Zorya U21 | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 38 | -2 | 30 | B T B B H T |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 43 | -6 | 30 | B T B B T H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 23 | 7 | 1 | 15 | 35 | 64 | -29 | 22 | B T T T B T |
13 | Obolon Kiev U21 | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 48 | -24 | 20 | H B B T B H |
14 | FC Mynai U21 | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 38 | -15 | 19 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 7 | 13 | 15 | 35 | -20 | 19 | T H B B H H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 25 | 2 | 7 | 16 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B B B H |
Cập nhật: