Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria, 19h00 ngày 11/12
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria
Nhận định dự đoán Metalist 1925 Kharkiv vs PFK Oleksandria, lúc 19h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria trước đây
-
06/08/2023PFC Oleksandria1 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0L
-
15/04/2023Metalist 1925 Kharkiv0 - 0PFC Oleksandria0 - 0D
-
27/02/2023PFC Oleksandria3 - 3Metalist 1925 Kharkiv1 - 2D
-
06/11/2021PFC Oleksandria2 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0L
-
26/10/2021Metalist 1925 Kharkiv2 - 5PFC Oleksandria0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và PFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 34 | T H B T T H |
2 | Dnipro-1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T B H |
3 | Polissya Zhytomyr | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T H T H H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T B H T T |
5 | Rukh Vynnyky | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 26 | B H T B H H |
6 | Dynamo Kyiv | 13 | 8 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 25 | B H B T T T |
7 | FC Vorskla Poltava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H T H T H |
8 | Kolos Kovalyovka | 15 | 4 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 21 | H T H H T H |
9 | LNZ Lebedyn | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | B T H T H T |
10 | Chernomorets Odessa | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 24 | 0 | 19 | B T B B B B |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | H T B B B B |
12 | Obolon Kiev | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 14 | T B B H B H |
13 | PFC Oleksandria | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 13 | H B H B T B |
14 | Zorya | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | T B H B H H |
15 | Veres | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H H B T H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: