Đối đầu UCSA vs Kudrivka, 18h00 ngày 05/10
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: UCSA vs Kudrivka
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UCSA vs Kudrivka trước đây
-
22/08/2024Kudrivka0 - 4UCSA0 - 1W
-
08/08/2024Kudrivka0 - 1UCSA0 - 1W
-
17/04/2024Kudrivka1 - 7UCSA1 - 5W
-
24/09/2023UCSA3 - 0Kudrivka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UCSA vs Kudrivka
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs Kudrivka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs Kudrivka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs Kudrivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UCSA (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
UCSA (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UCSA thắng
Bại: là số trận UCSA thua
Thắng: là số trận UCSA thắng
Bại: là số trận UCSA thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UCSA và Kudrivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B H H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật: