Đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 17h00 ngày 27/4
Kết quả Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv(U21) gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 16:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) trước đây
-
19/10/2023Metalist 1925 Kharkiv(U21)1 - 3Kryvbas U210 - 2W
-
27/05/2023Metalist 1925 Kharkiv(U21)0 - 1Kryvbas U210 - 0W
-
19/11/2022Kryvbas U210 - 0Metalist 1925 Kharkiv(U21)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas U21 (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kryvbas U21 (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas U21 thắng
Bại: là số trận Kryvbas U21 thua
Thắng: là số trận Kryvbas U21 thắng
Bại: là số trận Kryvbas U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas U21 và Metalist 1925 Kharkiv(U21) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 26 | 20 | 4 | 2 | 78 | 17 | 61 | 64 | T T T T H T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 24 | 18 | 2 | 4 | 50 | 26 | 24 | 56 | T B T B T T |
3 | Polissya Zhytomyr U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 45 | 26 | 19 | 47 | H T T T T H |
4 | Dnipro-1 U21 | 26 | 13 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 46 | T B H B H B |
5 | Kryvbas U21 | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 34 | 9 | 40 | T T T T T H |
6 | PFC Oleksandria U21 | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 39 | H B T B H H |
7 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B B T T B H |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 11 | 4 | 11 | 46 | 37 | 9 | 37 | B T B B B B |
9 | Veres Rivne U21 | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 37 | 0 | 33 | H B T T H T |
10 | Zorya U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 40 | -4 | 30 | T B B H T B |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 43 | -6 | 30 | B T B B T H |
12 | FC Mynai U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 40 | -12 | 25 | B B B H T T |
13 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 24 | 8 | 1 | 15 | 36 | 64 | -28 | 25 | T T T B T T |
14 | Obolon Kiev U21 | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 20 | B B T B H B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 25 | 4 | 7 | 14 | 16 | 38 | -22 | 19 | H B B H H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 2 | 7 | 17 | 18 | 75 | -57 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: