Đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava, 17h00 ngày 08/11
Kết quả Kremin Kremenchuk vs SC Poltava
Đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Phong độ SC Poltava gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kremin Kremenchuk vs SC Poltava
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava trước đây
-
16/09/2024SC Poltava4 - 2Kremin Kremenchuk2 - 0L
-
29/10/2023SC Poltava4 - 1Kremin Kremenchuk3 - 1L
-
28/08/2023Kremin Kremenchuk0 - 6SC Poltava0 - 1L
-
11/11/2022Kremin Kremenchuk4 - 3SC Poltava2 - 0W
-
23/09/2022SC Poltava2 - 0Kremin Kremenchuk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kremin Kremenchuk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kremin Kremenchuk (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kremin Kremenchuk và SC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | T H B H T B |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: