Đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol, 19h00 ngày 18/5
Kết quả FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol
Đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol
Phong độ FK Nyva Buzova gần đây
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol trước đây
-
12/04/2024FK Yarud Mariupol0 - 0FK Nyva Buzova0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nyva Buzova vs FK Yarud Mariupol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nyva Buzova (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Nyva Buzova (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nyva Buzova thắng
Bại: là số trận FK Nyva Buzova thua
Thắng: là số trận FK Nyva Buzova thắng
Bại: là số trận FK Nyva Buzova thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nyva Buzova và FK Yarud Mariupol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 4 | 13 | 28 | H H T B T B |
3 | Khust City | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 24 | H B T T T B |
5 | Metalist Kharkiv | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | H T B T T B |
6 | Nyva Ternopil | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 22 | T H H T B T |
7 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 21 | H B H B H T |
8 | FC Chernigiv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 20 | B H T B B T |
9 | Hirnyk-Sport | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 15 | H H H B B T |
10 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 25 | -22 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: