Đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava, 18h00 ngày 26/2
Kết quả Zorya vs FC Vorskla Poltava
Nhận định Zorya Luhansk vs vs Vorskla Poltava, 18h00 ngày 26/2
Đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Zorya vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2024 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
13/08/2023FC Vorskla Poltava1 - 2Zorya0 - 1W
-
05/03/2023FC Vorskla Poltava2 - 3Zorya2 - 0W
-
23/08/2022Zorya3 - 1FC Vorskla Poltava2 - 0W
-
29/08/2021Zorya1 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0W
-
17/04/2021FC Vorskla Poltava4 - 2Zorya3 - 0L
-
09/11/2020Zorya0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
26/10/2019Zorya4 - 0FC Vorskla Poltava2 - 0W
-
28/07/2019FC Vorskla Poltava0 - 1Zorya0 - 1W
-
03/03/2019Zorya3 - 0FC Vorskla Poltava1 - 0W
-
23/09/2018FC Vorskla Poltava2 - 1Zorya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Zorya (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 37 | H B T T H T |
2 | Dnipro-1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T B H |
3 | Polissya Zhytomyr | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T H T H H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T B H T T |
5 | Dynamo Kyiv | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 18 | 15 | 28 | H B T T T T |
6 | Rukh Vynnyky | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 26 | B H T B H H |
7 | FC Vorskla Poltava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H T H T H |
8 | Chernomorets Odessa | 16 | 7 | 1 | 8 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B B B B T |
9 | Kolos Kovalyovka | 16 | 4 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | T H H T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T H T H T B |
11 | PFC Oleksandria | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H B T B T |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 15 | T B B B B B |
13 | Obolon Kiev | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B H B H B |
14 | Zorya | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | T B H B H H |
15 | Veres | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H H B T H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: