Đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 08/4
Kết quả Kryvbas vs FC Vorskla Poltava
Nhận định Kryvbas vs Vorskla Poltava, 22h00 ngày 8/4
Đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Kryvbas gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kryvbas vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
23/09/2023FC Vorskla Poltava1 - 4Kryvbas1 - 2W
-
19/05/2023FC Vorskla Poltava1 - 0Kryvbas0 - 0L
-
09/11/2022Kryvbas1 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0W
-
18/11/2012Kryvbas3 - 2FC Vorskla Poltava1 - 0W
-
15/07/2012FC Vorskla Poltava0 - 1Kryvbas0 - 0W
-
04/03/2012FC Vorskla Poltava2 - 1Kryvbas0 - 0L
-
12/08/2011Kryvbas0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
16/04/2011FC Vorskla Poltava3 - 0Kryvbas0 - 0L
-
18/09/2010Kryvbas1 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0W
-
28/03/2010Kryvbas1 - 1FC Vorskla Poltava1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 18 | 27 | 49 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 46 | H T B T T T |
3 | Dynamo Kyiv | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 22 | 27 | 44 | T T H T T T |
4 | Dnipro-1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | H H T B H T |
5 | Rukh Vynnyky | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 24 | 10 | 39 | H T T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 33 | H H B B B B |
7 | Chernomorets Odessa | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | H B B B T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 29 | H B T T B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | T B B B B H |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | B T H H B B |
11 | PFC Oleksandria | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H T T H B |
12 | Zorya | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B T B |
13 | Veres | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B H T B T |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 31 | -19 | 18 | H B B T B B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 17 | B B H B B H |
16 | FC Mynai | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 32 | -19 | 14 | H T B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: