Đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 30/9
Kết quả Zorya vs FC Vorskla Poltava
Nhận định, Soi kèo Zorya Luhansk vs Vorskla Poltava, 22h00 ngày 30/9
Đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Zorya vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
26/02/2024Zorya1 - 0FC Vorskla Poltava1 - 0W
-
13/08/2023FC Vorskla Poltava1 - 2Zorya0 - 1W
-
05/03/2023FC Vorskla Poltava2 - 3Zorya2 - 0W
-
23/08/2022Zorya3 - 1FC Vorskla Poltava2 - 0W
-
29/08/2021Zorya1 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0W
-
17/04/2021FC Vorskla Poltava4 - 2Zorya3 - 0L
-
09/11/2020Zorya0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
26/10/2019Zorya4 - 0FC Vorskla Poltava2 - 0W
-
28/07/2019FC Vorskla Poltava0 - 1Zorya0 - 1W
-
03/03/2019Zorya3 - 0FC Vorskla Poltava1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Zorya (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 | B T T H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
12 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | Obolon Kiev | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 5 | B B B H B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: