Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava, 16h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava

Lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 3 0 2 1
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) 2 1 1 0
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Victoria MykolaivkaSC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 11 6 4 1 19 9 10 22 T T T H B H
2 FC Victoria Mykolaivka 11 5 4 2 16 6 10 19 H H H H T T
3 Kudrivka 12 5 4 3 14 11 3 19 H H T T T B
4 UCSA 11 5 3 3 22 14 8 18 T T H B H B
5 Metalist 1925 Kharkiv 11 4 5 2 15 8 7 17 T H B H T T
6 FK Yarud Mariupol 10 4 3 3 14 14 0 15 B H B T H T
7 Dinaz Vyshgorod 12 2 4 6 9 21 -12 10 H T H B T B
8 Metalurh Zaporizhya 11 1 4 6 8 18 -10 7 B B B H B H
9 Kremin Kremenchuk 9 1 1 7 6 22 -16 4 B B T B B B

Cập nhật: