Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova, 16h00 ngày 24/5
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova
Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Phong độ FK Nyva Buzova gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova trước đây
-
21/04/2024FK Nyva Buzova2 - 0FC Victoria Mykolaivka1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Nyva Buzova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Victoria Mykolaivka và FK Nyva Buzova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 38 | H T B T B T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 36 | T H T H T B |
3 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 35 | H H T B T H |
4 | Metalist Kharkiv | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 29 | T B T T B H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 28 | B B B B B T |
6 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 27 | B T T T B H |
7 | Khust City | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 26 | T T B T B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 24 | B H B H T T |
9 | Hirnyk-Sport | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 23 | H H B B T B |
10 | FC Chernigiv | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 21 | -8 | 22 | H T B B T H |
Cập nhật: