Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya, 20h30 ngày 10/11
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya trước đây
-
30/10/2024FC Shakhtar Donetsk1 - 0Zorya1 - 0W
-
22/04/2024FC Shakhtar Donetsk2 - 1Zorya0 - 0W
-
18/04/2024Zorya1 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
24/05/2023Zorya0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
13/11/2022FC Shakhtar Donetsk2 - 2Zorya1 - 1D
-
15/10/2021FC Shakhtar Donetsk6 - 1Zorya3 - 0W
-
28/02/2021FC Shakhtar Donetsk0 - 1Zorya0 - 0L
-
20/09/2020Zorya2 - 2FC Shakhtar Donetsk2 - 1D
-
27/06/2020FC Shakhtar Donetsk0 - 0Zorya0 - 0D
-
15/03/2020Zorya1 - 0FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ukraine | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 8 | 19 | 29 | H T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 23 | T H T T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 22 | H T T H H B |
5 | Kryvbas | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B B T T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | H H H B H H |
9 | Zorya | 12 | 5 | 0 | 7 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B B T B |
10 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
11 | Kolos Kovalyovka | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | T H H B H T |
12 | Veres | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | H H T H H H |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: