Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria, 23h00 ngày 01/3
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria trước đây
-
24/08/2024PFC Oleksandria4 - 3FC Shakhtar Donetsk2 - 2L
-
26/02/2024PFC Oleksandria0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
-
14/08/2023FC Shakhtar Donetsk2 - 1PFC Oleksandria2 - 0W
-
07/05/2023PFC Oleksandria1 - 1FC Shakhtar Donetsk1 - 0D
-
29/10/2022FC Shakhtar Donetsk2 - 2PFC Oleksandria1 - 1D
-
11/12/2021PFC Oleksandria1 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
-
07/08/2021FC Shakhtar Donetsk1 - 2PFC Oleksandria1 - 2L
-
25/04/2021PFC Oleksandria2 - 0FC Shakhtar Donetsk1 - 0L
-
21/11/2020FC Shakhtar Donetsk1 - 1PFC Oleksandria0 - 0D
-
19/07/2020PFC Oleksandria2 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và PFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | T T H T B T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
13 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
14 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: