Đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk, 18h00 ngày 26/2
Kết quả PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định PFK Aleksandriya vs FC Shakhtar Donetsk, lúc 18h00 ngày 26/2
Đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
-
14/08/2023FC Shakhtar Donetsk2 - 1PFC Oleksandria2 - 0L
-
07/05/2023PFC Oleksandria1 - 1FC Shakhtar Donetsk1 - 0D
-
29/10/2022FC Shakhtar Donetsk2 - 2PFC Oleksandria1 - 1D
-
11/12/2021PFC Oleksandria1 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
07/08/2021FC Shakhtar Donetsk1 - 2PFC Oleksandria1 - 2W
-
25/04/2021PFC Oleksandria2 - 0FC Shakhtar Donetsk1 - 0W
-
21/11/2020FC Shakhtar Donetsk1 - 1PFC Oleksandria0 - 0D
-
19/07/2020PFC Oleksandria2 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 2D
-
20/06/2020FC Shakhtar Donetsk3 - 2PFC Oleksandria1 - 0L
-
27/10/2019FC Shakhtar Donetsk0 - 0PFC Oleksandria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
PFC Oleksandria (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Oleksandria và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 37 | H B T T H T |
2 | Dnipro-1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T B H |
3 | Polissya Zhytomyr | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T H T H H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T B H T T |
5 | Dynamo Kyiv | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 18 | 15 | 28 | H B T T T T |
6 | Rukh Vynnyky | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 26 | B H T B H H |
7 | FC Vorskla Poltava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H T H T H |
8 | Chernomorets Odessa | 16 | 7 | 1 | 8 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B B B B T |
9 | Kolos Kovalyovka | 16 | 4 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | T H H T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T H T H T B |
11 | PFC Oleksandria | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H B T B T |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 15 | T B B B B B |
13 | Obolon Kiev | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B H B H B |
14 | Zorya | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | T B H B H H |
15 | Veres | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H H B T H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: