Đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21, 16h00 ngày 06/10
Kết quả FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21 trước đây
-
25/04/2024LNZ Cherkasy U211 - 4FC Shakhtar Donetsk U210 - 2W
-
20/10/2023FC Shakhtar Donetsk U213 - 1LNZ Cherkasy U213 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs LNZ Cherkasy U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk U21 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk U21 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk U21 và LNZ Cherkasy U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalivka U21 | 9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 23 | H T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 8 | 7 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 22 | T T T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 21 | T T T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 16 | T T T T B B |
5 | Karpaty U21 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 16 | T B B T T T |
6 | Veres Rivne U21 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T B T B T |
7 | Zorya U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 13 | H T B B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | H B B T T T |
9 | Rukh Vynnyky U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 | 11 | H T H B B T |
10 | PFC Oleksandria U21 | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | B B B T H B |
11 | Kryvbas U21 | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T B H H H |
12 | FC Vorskla U21 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H H B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B T B B B |
14 | FC Livyi Bereh U21 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 25 | -15 | 7 | B T H B B B |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 38 | -35 | 3 | B B B B B T |
16 | Inhulets Petrove U21 | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 29 | -26 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: