Đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs FC Mynai

  • Giải đấu: Hạng 2 Ukraina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nyva Ternopil (sân nhà) 0 0 0 0
Nyva Ternopil (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva TernopilFC Mynai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 12 7 4 1 21 10 11 25 T T H B H T
2 Kudrivka 13 6 4 3 17 11 6 22 H T T T B T
3 Metalist 1925 Kharkiv 12 5 5 2 17 8 9 20 H B H T T T
4 FC Victoria Mykolaivka 12 5 4 3 17 8 9 19 H H H T T B
5 UCSA 11 5 3 3 22 14 8 18 T T H B H B
6 FK Yarud Mariupol 11 4 3 4 14 15 -1 15 H B T H T B
7 Metalurh Zaporizhya 12 2 4 6 9 18 -9 10 B B H B H T
8 Dinaz Vyshgorod 13 2 4 7 9 23 -14 10 T H B T B B
9 Kremin Kremenchuk 10 1 1 8 6 25 -19 4 B T B B B B

Cập nhật: