Đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv, 19h00 ngày 04/6
Kết quả Kolos Kovalyovka vs FC Lviv
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ FC Lviv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kolos Kovalyovka vs FC Lviv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/6/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv trước đây
-
27/11/2022FC Lviv0 - 1Kolos Kovalyovka0 - 0W
-
31/10/2021Kolos Kovalyovka0 - 1FC Lviv0 - 0L
-
21/02/2021FC Lviv0 - 2Kolos Kovalyovka0 - 1W
-
12/09/2020Kolos Kovalyovka4 - 0FC Lviv1 - 0W
-
14/12/2019FC Lviv3 - 2Kolos Kovalyovka2 - 1L
-
15/09/2019Kolos Kovalyovka1 - 0FC Lviv0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ukrainian Premier League | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Lviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolos Kovalyovka (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kolos Kovalyovka (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolos Kovalyovka và FC Lviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 48 | 72 | H T T T T B |
2 | Dnipro-1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 61 | 27 | 34 | 67 | H T T B B T |
3 | Zorya | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T B T T |
4 | Dynamo Kyiv | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 25 | 26 | 60 | T B T T T H |
5 | FC Vorskla Poltava | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B T T T T T |
6 | PFC Oleksandria | 30 | 10 | 14 | 6 | 42 | 39 | 3 | 44 | H T B H B H |
7 | Kryvbas | 30 | 12 | 5 | 13 | 26 | 30 | -4 | 41 | B T B T T B |
8 | Kolos Kovalyovka | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 36 | T B B B B T |
9 | Chernomorets Odessa | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 35 | B T B T B T |
10 | FC Mynai | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 33 | T B T H T B |
11 | Rukh Vynnyky | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B T H T H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 6 | 14 | 10 | 23 | 42 | -19 | 32 | B B T H B H |
13 | Veres | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 45 | -10 | 31 | B T B H B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 34 | -12 | 31 | B B B H T B |
15 | Metalist Kharkiv | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 58 | -31 | 22 | T B B B B B |
16 | FC Lviv | 30 | 3 | 4 | 23 | 18 | 52 | -34 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: