Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh, 22h00 ngày 19/10
Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh trước đây
-
17/02/2024Polissya Zhytomyr1 - 0FC Livyi Bereh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Livyi Bereh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr và FC Livyi Bereh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T H T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T T T H T T |
3 | PFC Oleksandria | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T H T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 16 | T B T T H T |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
7 | LNZ Lebedyn | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H H B |
8 | Kryvbas | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H T H B B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | H H B H B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | B B H T H H |
14 | FC Livyi Bereh | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | T T B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: