Đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev, 23h00 ngày 30/11
Kết quả FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev
Đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev trước đây
-
02/06/2024FC Livyi Bereh1 - 1Obolon Kiev0 - 0D
-
29/05/2024Obolon Kiev1 - 0FC Livyi Bereh0 - 0L
-
12/07/2023Obolon Kiev0 - 2FC Livyi Bereh0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Obolon Kiev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh và Obolon Kiev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 33 | H T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H H B B H |
5 | Kryvbas | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 22 | B T T H H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | H B H H B T |
8 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
9 | Veres | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | T H H H T H |
10 | Zorya | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B B H |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 18 | -14 | 9 | H H B B H B |
15 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
16 | Obolon Kiev | 14 | 2 | 3 | 9 | 6 | 27 | -21 | 9 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: