Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas, 18h10 ngày 02/3
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Kryvbas
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs Kryvbas
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas trước đây
-
25/08/2024Kryvbas1 - 1FC Inhulets Petrove1 - 1D
-
04/05/2023FC Inhulets Petrove0 - 0Kryvbas0 - 0D
-
24/10/2022Kryvbas2 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0L
-
28/06/2024Kryvbas3 - 1FC Inhulets Petrove1 - 1L
-
17/07/2022Kryvbas0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
16/02/2022Kryvbas0 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
30/06/2021FC Inhulets Petrove2 - 0Kryvbas2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kryvbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và Kryvbas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 19 | 12 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 41 | T H B H T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 39 | T H T B T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
13 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
14 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: