Đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove, 19h00 ngày 29/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Lviv vs FC Inhulets Petrove

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/5/2023 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove trước đây

  • 21/11/2022
    FC Inhulets Petrove
    1 - 0
    FC Lviv
    1 - 0
    L
  • 23/08/2021
    FC Lviv
    1 - 2
    FC Inhulets Petrove
    1 - 0
    L
  • 06/05/2021
    FC Inhulets Petrove
    1 - 0
    FC Lviv
    1 - 0
    L
  • 05/12/2020
    FC Lviv
    1 - 1
    FC Inhulets Petrove
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ukrainian Premier League 4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lviv vs FC Inhulets Petrove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Lviv (sân nhà) 2 0 1 1
FC Lviv (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lviv thắng
Bại: là số trận FC Lviv thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC LvivFC Inhulets Petrove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 30 22 6 2 69 21 48 72 H T T T T B
2 Dnipro-1 30 21 4 5 61 27 34 67 H T T B B T
3 Zorya 30 21 4 5 64 31 33 67 T T T B T T
4 Dynamo Kyiv 30 18 6 6 51 25 26 60 T B T T T H
5 FC Vorskla Poltava 30 13 6 11 38 37 1 45 B T T T T T
6 PFC Oleksandria 30 10 14 6 42 39 3 44 H T B H B H
7 Kryvbas 30 12 5 13 26 30 -4 41 B T B T T B
8 Kolos Kovalyovka 30 10 6 14 23 36 -13 36 T B B B B T
9 Chernomorets Odessa 30 9 8 13 35 40 -5 35 B T B T B T
10 FC Mynai 30 8 9 13 22 33 -11 33 T B T H T B
11 Rukh Vynnyky 30 7 11 12 31 37 -6 32 T B T H T H
12 Metalist 1925 Kharkiv 30 6 14 10 23 42 -19 32 B B T H B H
13 Veres 30 8 7 15 35 45 -10 31 B T B H B T
14 FC Inhulets Petrove 30 8 7 15 22 34 -12 31 B B B H T B
15 Metalist Kharkiv 30 5 7 18 27 58 -31 22 T B B B B B
16 FC Lviv 30 3 4 23 18 52 -34 13 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: