Đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 29/9
Kết quả Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove trước đây
-
30/07/2020Obolon Kiev1 - 1FC Inhulets Petrove1 - 0D
-
06/10/2019FC Inhulets Petrove2 - 0Obolon Kiev2 - 0L
-
10/05/2019FC Inhulets Petrove3 - 2Obolon Kiev0 - 2L
-
14/10/2018Obolon Kiev1 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0D
-
30/03/2018Obolon Kiev1 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
26/08/2017FC Inhulets Petrove0 - 0Obolon Kiev0 - 0D
-
13/11/2016Obolon Kiev4 - 1FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
30/07/2016FC Inhulets Petrove0 - 1Obolon Kiev0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Inhulets Petrove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Obolon Kiev (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev và FC Inhulets Petrove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
2 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
3 | Polissya Zhytomyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T H T T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | T B T T H H |
6 | LNZ Lebedyn | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B T T B H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B B H B T |
11 | Kolos Kovalyovka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B B H T |
12 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
13 | FC Livyi Bereh | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T T B B |
14 | Chernomorets Odessa | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B B H |
16 | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: