Đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Kryvbas vs Dynamo Kyiv
Đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv
Phong độ Kryvbas gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kryvbas vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv trước đây
-
06/10/2024Dynamo Kyiv2 - 1Kryvbas2 - 1L
-
18/05/2024Dynamo Kyiv3 - 1Kryvbas2 - 1L
-
12/11/2023Kryvbas0 - 2Dynamo Kyiv0 - 2L
-
08/05/2023Kryvbas0 - 1Dynamo Kyiv0 - 0L
-
30/10/2022Dynamo Kyiv3 - 1Kryvbas2 - 1L
-
04/03/2013Dynamo Kyiv1 - 1Kryvbas0 - 0D
-
03/08/2012Kryvbas0 - 1Dynamo Kyiv0 - 0L
-
11/03/2012Kryvbas0 - 3Dynamo Kyiv0 - 2L
-
22/08/2011Dynamo Kyiv1 - 0Kryvbas0 - 0L
-
02/04/2011Dynamo Kyiv3 - 0Kryvbas2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kryvbas (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: