Đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs Kryvbas
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas trước đây
-
18/05/2024Dynamo Kyiv3 - 1Kryvbas2 - 1W
-
12/11/2023Kryvbas0 - 2Dynamo Kyiv0 - 2W
-
08/05/2023Kryvbas0 - 1Dynamo Kyiv0 - 0W
-
30/10/2022Dynamo Kyiv3 - 1Kryvbas2 - 1W
-
04/03/2013Dynamo Kyiv1 - 1Kryvbas0 - 0D
-
03/08/2012Kryvbas0 - 1Dynamo Kyiv0 - 0W
-
11/03/2012Kryvbas0 - 3Dynamo Kyiv0 - 2W
-
22/08/2011Dynamo Kyiv1 - 0Kryvbas0 - 0W
-
02/04/2011Dynamo Kyiv3 - 0Kryvbas2 - 0W
-
30/08/2010Kryvbas0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và Kryvbas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T H T T H |
2 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
8 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T H H B H B |
13 | Kolos Kovalyovka | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | B B H T H H |
14 | FC Livyi Bereh | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | T T B B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: