Đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv, 18h00 ngày 03/12
Kết quả FC Mynai vs Dynamo Kyiv
Nhận định FC Mynai vs Dynamo Kyiv, 19h30 ngày 17/4
Đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Mynai vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv trước đây
-
30/07/2023Dynamo Kyiv4 - 1FC Mynai2 - 1L
-
08/04/2023Dynamo Kyiv2 - 0FC Mynai1 - 0L
-
02/10/2022FC Mynai0 - 1Dynamo Kyiv0 - 0L
-
27/11/2021FC Mynai0 - 2Dynamo Kyiv0 - 1L
-
11/08/2021Dynamo Kyiv2 - 0FC Mynai2 - 0L
-
07/03/2021Dynamo Kyiv3 - 0FC Mynai0 - 0L
-
26/09/2020FC Mynai0 - 4Dynamo Kyiv0 - 2L
-
17/06/2020FC Mynai0 - 2Dynamo Kyiv0 - 2L
-
31/10/2018FC Mynai1 - 3Dynamo Kyiv1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 7 | 0 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
FC Mynai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnipro-1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T B T T T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 31 | T T H T H H |
3 | Kryvbas | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T T T H B T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B H |
5 | Rukh Vynnyky | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | T H B H T B |
6 | Dynamo Kyiv | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 22 | B B H B T T |
7 | Kolos Kovalyovka | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 20 | H H T H H T |
8 | Chernomorets Odessa | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 21 | 2 | 19 | H B T B B B |
9 | FC Vorskla Poltava | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | B B H H T H |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T H T H |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 15 | B B H T B B |
12 | Obolon Kiev | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | T T B B H B |
13 | PFC Oleksandria | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B T |
14 | Veres | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H H B T H |
15 | Zorya | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: