Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1, 22h00 ngày 15/4
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1
Nhận định Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1, 22h00 ngày 15/4
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ Dnipro-1 gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1 trước đây
-
02/10/2023Dnipro-11 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0L
-
02/04/2023Metalist 1925 Kharkiv0 - 3Dnipro-10 - 0L
-
11/09/2022Dnipro-13 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0L
-
28/08/2021Metalist 1925 Kharkiv1 - 2Dnipro-11 - 0L
-
09/10/2021Dnipro-12 - 2Metalist 1925 Kharkiv0 - 1D
-
23/03/2019Metalist 1925 Kharkiv1 - 2Dnipro-11 - 1L
-
11/08/2018Dnipro-10 - 2Metalist 1925 Kharkiv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và Dnipro-1 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 16 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 52 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 22 | 15 | 3 | 4 | 51 | 23 | 28 | 48 | H T T T H T |
3 | Kryvbas | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 24 | 18 | 48 | B T T T H H |
4 | Dnipro-1 | 23 | 12 | 7 | 4 | 33 | 21 | 12 | 43 | H T B H T H |
5 | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 23 | 7 | 36 | B B B B T T |
7 | FC Vorskla Poltava | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 30 | T T B B H B |
8 | Chernomorets Odessa | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B T T B |
9 | Zorya | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 27 | -4 | 26 | T B T B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | T H H B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | B B B B H B |
12 | PFC Oleksandria | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H T T H B B |
13 | Veres | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B H T B T |
14 | Obolon Kiev | 23 | 4 | 7 | 12 | 13 | 32 | -19 | 19 | B B T B B H |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 17 | B B H B B H |
16 | FC Mynai | 23 | 2 | 9 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | B B T H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: