Đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas, 17h00 ngày 06/5
Kết quả Dnipro-1 vs Kryvbas
Nhận định Dnipro-1 vs Kryvbas, 17h00 ngày 6/5
Đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dnipro-1 vs Kryvbas
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas trước đây
-
28/10/2023Kryvbas3 - 0Dnipro-12 - 0L
-
04/06/2023Dnipro-11 - 0Kryvbas0 - 0W
-
28/11/2022Kryvbas2 - 1Dnipro-11 - 1L
-
18/07/2023Dnipro-12 - 2Kryvbas2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Kryvbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dnipro-1 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 và Kryvbas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 20 | 4 | 2 | 58 | 21 | 37 | 64 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 3 | 4 | 62 | 25 | 37 | 60 | H T T T T T |
3 | Kryvbas | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 54 | T T H H T T |
4 | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 12 | 45 | T B H H T H |
5 | Dnipro-1 | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 25 | 11 | 45 | H T H H H B |
6 | Polissya Zhytomyr | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 27 | 6 | 43 | B T T B T H |
7 | LNZ Lebedyn | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | B H T T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 30 | B H B B B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 11 | 8 | 18 | 19 | -1 | 29 | B B H B T H |
10 | Chernomorets Odessa | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 40 | -5 | 29 | T T B B B B |
11 | Zorya | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 33 | -7 | 28 | H T B B H H |
12 | PFC Oleksandria | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B B H B H H |
13 | Obolon Kiev | 27 | 5 | 10 | 12 | 17 | 35 | -18 | 25 | B H H H H T |
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 27 | 5 | 7 | 15 | 28 | 49 | -21 | 22 | B H H H B T |
15 | Veres | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 41 | -18 | 20 | B T B H B B |
16 | FC Mynai | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 40 | -20 | 19 | H B H B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: