Đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 19/5
Kết quả Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
-
13/11/2023FC Shakhtar Donetsk1 - 3Dnipro-11 - 1W
-
28/05/2023FC Shakhtar Donetsk3 - 0Dnipro-11 - 0L
-
19/11/2022Dnipro-12 - 1FC Shakhtar Donetsk1 - 1W
-
11/09/2021FC Shakhtar Donetsk2 - 0Dnipro-11 - 0L
-
01/05/2021FC Shakhtar Donetsk2 - 1Dnipro-12 - 0L
-
29/11/2020Dnipro-10 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
05/03/2020FC Shakhtar Donetsk4 - 1Dnipro-14 - 0L
-
06/10/2019Dnipro-10 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
17/04/2019Dnipro-10 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Dnipro-1 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 21 | 41 | 70 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 3 | 5 | 67 | 26 | 41 | 63 | T T T T B T |
3 | Kryvbas | 28 | 16 | 6 | 6 | 47 | 27 | 20 | 54 | H T T B B B |
4 | Dnipro-1 | 28 | 13 | 9 | 6 | 37 | 26 | 11 | 48 | H H H B T B |
5 | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 12 | 46 | B H H T H H |
6 | Polissya Zhytomyr | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 27 | 7 | 46 | T T B T H T |
7 | LNZ Lebedyn | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | H T T B B T |
8 | Chernomorets Odessa | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | -5 | 32 | B B B B B T |
9 | Zorya | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | B B H H T H |
10 | PFC Oleksandria | 28 | 7 | 9 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | B H B H H T |
11 | FC Vorskla Poltava | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 30 | H B B B B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | -9 | 29 | B T H B B B |
13 | Obolon Kiev | 28 | 5 | 11 | 12 | 17 | 35 | -18 | 26 | H H H H T H |
14 | Veres | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | B H B B T H |
15 | FC Mynai | 28 | 4 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 22 | H B H T B T |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | -24 | 22 | H H H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: