Đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21, 16h00 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine U21
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21 trước đây

  • 06/10/2023
    Dnipro-1 U21
    1 - 0
    Veres Rivne U21
    0 - 0
    L
  • 17/03/2023
    Veres Rivne U21
    0 - 2
    Dnipro-1 U21
    0 - 1
    L
  • 03/09/2022
    Dnipro-1 U21
    1 - 1
    Veres Rivne U21
    1 - 1
    D
  • 17/09/2021
    Dnipro-1 U21
    4 - 1
    Veres Rivne U21
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veres Rivne U21 (sân nhà) 1 0 0 1
Veres Rivne U21 (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres Rivne U21Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 24 19 3 2 72 16 56 60 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 22 16 2 4 44 25 19 50 H T T B T B
3 Polissya Zhytomyr U21 24 13 7 4 45 26 19 46 T H T T T T
4 Dnipro-1 U21 24 13 6 5 48 25 23 45 H H T B H B
5 Kryvbas U21 25 11 7 7 43 34 9 40 T T T T T H
6 PFC Oleksandria U21 24 11 5 8 43 29 14 38 T H B T B H
7 Kolos Kovalivka U21 25 11 5 9 33 33 0 38 B B T T B H
8 Rukh Vynnyky U21 24 11 4 9 42 31 11 37 B H B T B B
9 Zorya U21 24 8 6 10 36 38 -2 30 B T B B H T
10 FC Vorskla U21 25 9 3 13 37 43 -6 30 B T B B T H
11 Veres Rivne U21 24 7 8 9 32 33 -1 29 T B H B T T
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 23 7 1 15 35 64 -29 22 B T T T B T
13 Obolon Kiev U21 24 4 8 12 24 48 -24 20 H B B T B H
14 FC Mynai U21 24 5 4 15 23 38 -15 19 T B B B B H
15 Chernomorets Odessa U21 24 4 7 13 15 35 -20 19 T H B B H H
16 LNZ Cherkasy U21 24 2 6 16 17 71 -54 12 B B B B B B

Cập nhật: