Đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21, 16h00 ngày 20/4
Kết quả Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21 trước đây
-
06/10/2023Dnipro-1 U211 - 0Veres Rivne U210 - 0L
-
17/03/2023Veres Rivne U210 - 2Dnipro-1 U210 - 1L
-
03/09/2022Dnipro-1 U211 - 1Veres Rivne U211 - 1D
-
17/09/2021Dnipro-1 U214 - 1Veres Rivne U212 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres Rivne U21 vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres Rivne U21 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Veres Rivne U21 (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
Thắng: là số trận Veres Rivne U21 thắng
Bại: là số trận Veres Rivne U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres Rivne U21 và Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 24 | 19 | 3 | 2 | 72 | 16 | 56 | 60 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 16 | 2 | 4 | 44 | 25 | 19 | 50 | H T T B T B |
3 | Polissya Zhytomyr U21 | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H T T T T |
4 | Dnipro-1 U21 | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 25 | 23 | 45 | H H T B H B |
5 | Kryvbas U21 | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 34 | 9 | 40 | T T T T T H |
6 | PFC Oleksandria U21 | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 29 | 14 | 38 | T H B T B H |
7 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B B T T B H |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 11 | 4 | 9 | 42 | 31 | 11 | 37 | B H B T B B |
9 | Zorya U21 | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 38 | -2 | 30 | B T B B H T |
10 | FC Vorskla U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 43 | -6 | 30 | B T B B T H |
11 | Veres Rivne U21 | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 33 | -1 | 29 | T B H B T T |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 23 | 7 | 1 | 15 | 35 | 64 | -29 | 22 | B T T T B T |
13 | Obolon Kiev U21 | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 48 | -24 | 20 | H B B T B H |
14 | FC Mynai U21 | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 38 | -15 | 19 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 7 | 13 | 15 | 35 | -20 | 19 | T H B B H H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 24 | 2 | 6 | 16 | 17 | 71 | -54 | 12 | B B B B B B |
Cập nhật: