Đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21, 16h00 ngày 04/5
Kết quả Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21
Đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21 trước đây
-
27/10/2023Kryvbas U210 - 2Dnipro-1 U210 - 1W
-
03/06/2023Dnipro-1 U212 - 0Kryvbas U210 - 0W
-
27/11/2022Kryvbas U212 - 1Dnipro-1 U211 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs Kryvbas U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 U21 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dnipro-1 U21 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 U21 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 U21 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 U21 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 U21 và Kryvbas U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 26 | 20 | 4 | 2 | 78 | 17 | 61 | 64 | T T T T H T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 19 | 2 | 4 | 52 | 27 | 25 | 59 | B T B T T T |
3 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 28 | 17 | 47 | T T T T H B |
4 | Dnipro-1 U21 | 26 | 13 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 46 | T B H B H B |
5 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 34 | 33 | 1 | 41 | B T T B H T |
6 | Kryvbas U21 | 26 | 11 | 7 | 8 | 46 | 38 | 8 | 40 | T T T T H B |
7 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 11 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 39 | B T B H H B |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 11 | 4 | 11 | 46 | 37 | 9 | 37 | B T B B B B |
9 | Veres Rivne U21 | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 37 | 0 | 33 | H B T T H T |
10 | Zorya U21 | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 41 | -3 | 33 | B B H T B T |
11 | FC Vorskla U21 | 26 | 10 | 3 | 13 | 39 | 43 | -4 | 33 | T B B T H T |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 25 | 9 | 1 | 15 | 40 | 67 | -27 | 28 | T T B T T T |
13 | FC Mynai U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 40 | -12 | 25 | B B B H T T |
14 | Obolon Kiev U21 | 26 | 4 | 8 | 14 | 25 | 51 | -26 | 20 | B T B H B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 4 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 19 | B B H H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 2 | 7 | 17 | 18 | 75 | -57 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: