Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21, 17h00 ngày 30/3
Kết quả Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21
Đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21
Phong độ Kolos Kovalivka U21 gần đây
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21 trước đây
-
16/09/2023Dnipro-1 U212 - 0Kolos Kovalivka U210 - 0L
-
18/05/2023Dnipro-1 U212 - 1Kolos Kovalivka U210 - 0L
-
08/11/2022Kolos Kovalivka U213 - 1Dnipro-1 U211 - 0W
-
15/10/2021Dnipro-1 U212 - 1Kolos Kovalivka U210 - 1L
-
17/04/2021Kolos Kovalivka U216 - 4Dnipro-1 U214 - 2W
-
05/11/2020Dnipro-1 U211 - 1Kolos Kovalivka U210 - 1D
-
06/12/2019Kolos Kovalivka U210 - 0Dnipro-1 U210 - 0D
-
30/08/2019Dnipro-1 U211 - 1Kolos Kovalivka U210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalivka U21 vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolos Kovalivka U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kolos Kovalivka U21 (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolos Kovalivka U21 thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalivka U21 thua
Thắng: là số trận Kolos Kovalivka U21 thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalivka U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolos Kovalivka U21 và Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 21 | 16 | 3 | 2 | 61 | 15 | 46 | 51 | H T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 15 | 24 | 47 | T T T H T T |
3 | Dnipro-1 U21 | 21 | 13 | 5 | 3 | 45 | 20 | 25 | 44 | T T H H H T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 11 | 7 | 4 | 41 | 25 | 16 | 40 | B T T H T T |
5 | PFC Oleksandria U21 | 22 | 11 | 4 | 7 | 42 | 27 | 15 | 37 | T B T H B T |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 34 | T B B B H B |
7 | Kryvbas U21 | 22 | 9 | 6 | 7 | 38 | 33 | 5 | 33 | B T H T T T |
8 | Kolos Kovalivka U21 | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 30 | -2 | 31 | T T H T B B |
9 | Zorya U21 | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T B B T B |
10 | FC Vorskla U21 | 21 | 8 | 2 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | B T T B B T |
11 | Veres Rivne U21 | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H T B H B |
12 | FC Mynai U21 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 35 | -13 | 18 | T H T B B B |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 33 | -19 | 17 | B H B T H B |
14 | Obolon Kiev U21 | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B H H B B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 20 | 5 | 1 | 14 | 28 | 59 | -31 | 16 | B B B B T T |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 21 | 2 | 6 | 13 | 16 | 56 | -40 | 12 | B B B B B B |
Cập nhật: