Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv

Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) 0 0 0 0
Dinaz Vyshgorod (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 12 7 4 1 21 10 11 25 T T H B H T
2 Kudrivka 13 6 4 3 17 11 6 22 H T T T B T
3 FC Victoria Mykolaivka 12 5 4 3 17 8 9 19 H H H T T B
4 UCSA 11 5 3 3 22 14 8 18 T T H B H B
5 Metalist 1925 Kharkiv 11 4 5 2 15 8 7 17 T H B H T T
6 FK Yarud Mariupol 11 4 3 4 14 15 -1 15 H B T H T B
7 Metalurh Zaporizhya 12 2 4 6 9 18 -9 10 B B H B H T
8 Dinaz Vyshgorod 12 2 4 6 9 21 -12 10 H T H B T B
9 Kremin Kremenchuk 10 1 1 8 6 25 -19 4 B T B B B B

Cập nhật: