Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka, 21h00 ngày 10/10
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ Kudrivka gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/10/2024 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka trước đây
-
18/08/2024Kudrivka0 - 0Dinaz Vyshgorod0 - 0D
-
03/08/2024Dinaz Vyshgorod1 - 2Kudrivka1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Kudrivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và Kudrivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H T T T H B |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | T T H B H T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B H H H H |
5 | Kudrivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T H H H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H H B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B B T B B |
Cập nhật: