Đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 14/9
Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove trước đây
-
15/07/2023FC Inhulets Petrove4 - 3Chernomorets Odessa0 - 0L
-
19/03/2023FC Inhulets Petrove1 - 2Chernomorets Odessa0 - 2W
-
04/09/2022Chernomorets Odessa1 - 1FC Inhulets Petrove0 - 1D
-
27/09/2021Chernomorets Odessa1 - 1FC Inhulets Petrove1 - 0D
-
23/07/2020FC Inhulets Petrove0 - 0Chernomorets Odessa0 - 0D
-
29/09/2019Chernomorets Odessa0 - 3FC Inhulets Petrove0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Inhulets Petrove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chernomorets Odessa (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa và FC Inhulets Petrove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
4 | Dynamo Kyiv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
5 | LNZ Lebedyn | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B T T B |
6 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
7 | FC Vorskla Poltava | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
8 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
9 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
10 | FC Livyi Bereh | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
11 | FC Karpaty Lviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
12 | Veres | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Chernomorets Odessa | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B T B B |
14 | FC Inhulets Petrove | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H H B |
15 | Kolos Kovalyovka | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B B |
16 | Obolon Kiev | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: