Đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1, 19h30 ngày 25/5
Kết quả Chernomorets Odessa vs Dnipro-1
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Dnipro-1 gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Chernomorets Odessa vs Dnipro-1
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1 trước đây
-
27/11/2023Dnipro-15 - 2Chernomorets Odessa1 - 1L
-
07/05/2023Chernomorets Odessa1 - 2Dnipro-10 - 0L
-
30/10/2022Dnipro-11 - 0Chernomorets Odessa1 - 0L
-
07/12/2021Dnipro-13 - 1Chernomorets Odessa1 - 1L
-
31/07/2021Chernomorets Odessa0 - 3Dnipro-10 - 1L
-
25/10/2017Dnipro-10 - 0Chernomorets Odessa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chernomorets Odessa (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa và Dnipro-1 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 5 | 2 | 63 | 22 | 41 | 71 | T T T T T H |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | T T T T B T |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T B B B |
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 12 | 13 | 4 | 43 | 29 | 14 | 49 | H H T H H T |
5 | Dnipro-1 | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 49 | H H B T B H |
6 | Polissya Zhytomyr | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T B T H T H |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
9 | Chernomorets Odessa | 29 | 10 | 2 | 17 | 38 | 45 | -7 | 32 | B B B B T B |
10 | Zorya | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | B H H T H B |
11 | PFC Oleksandria | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B H H T H |
12 | Kolos Kovalyovka | 29 | 6 | 11 | 12 | 21 | 31 | -10 | 29 | T H B B B B |
13 | Obolon Kiev | 29 | 5 | 11 | 13 | 18 | 38 | -20 | 26 | H H H T H B |
14 | Veres | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | H B B T H H |
15 | FC Mynai | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 25 | B H T B T T |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 29 | 5 | 8 | 16 | 31 | 55 | -24 | 23 | H H B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: