Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil, 17h00 ngày 09/11
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil
Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil trước đây
-
15/09/2024Nyva Ternopil2 - 3Ahrobiznes TSK Romny0 - 0W
-
03/11/2023Ahrobiznes TSK Romny2 - 1Nyva Ternopil1 - 0W
-
03/09/2023Nyva Ternopil0 - 0Ahrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
28/08/2021Nyva Ternopil1 - 1Ahrobiznes TSK Romny1 - 0D
-
05/06/2021Nyva Ternopil1 - 0Ahrobiznes TSK Romny1 - 0L
-
20/11/2020Ahrobiznes TSK Romny4 - 0Nyva Ternopil2 - 0W
-
13/07/2021Nyva Ternopil1 - 2Ahrobiznes TSK Romny0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs Nyva Ternopil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahrobiznes TSK Romny và Nyva Ternopil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H T B H |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 27 | -21 | 5 | B B B B B H |
Cập nhật: