Đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny, 17h00 ngày 13/10
Kết quả FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny trước đây
-
26/08/2024Ahrobiznes TSK Romny2 - 1FC Mynai1 - 1L
-
15/07/2020Ahrobiznes TSK Romny0 - 2FC Mynai0 - 0W
-
14/09/2019FC Mynai2 - 1Ahrobiznes TSK Romny1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Ahrobiznes TSK Romny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và Ahrobiznes TSK Romny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 21 | T H T T T H |
2 | UCSA | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 18 | T T T H B H |
3 | Kudrivka | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H H H T T |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | T T H B H T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B H H H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 17 | -11 | 7 | B B H T H B |
8 | Metalurh Zaporizhya | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H H B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B B T B B |
Cập nhật: