Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi, 18h30 ngày 09/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi

Lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 3 2 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Ukraine 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Bukovyna chernivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) 2 1 0 1
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 8 6 2 0 15 3 12 20 H T H T T T
2 UCSA 9 5 2 2 21 11 10 17 H T T T H B
3 FC Victoria Mykolaivka 9 3 4 2 11 6 5 13 T B H H H H
4 Kudrivka 9 3 4 2 10 8 2 13 B T H H H T
5 FK Yarud Mariupol 9 3 3 3 11 14 -3 12 H B H B T H
6 Metalist 1925 Kharkiv 9 2 5 2 9 8 1 11 H T T H B H
7 Dinaz Vyshgorod 9 1 4 4 6 16 -10 7 H B B H T H
8 Metalurh Zaporizhya 9 1 3 5 5 13 -8 6 H H B B B H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 1 5 6 15 -9 4 H B B B T B

Cập nhật: