Kết quả Shabab Al Ahli vs Banni Yas, 23h15 ngày 28/02
Kết quả Shabab Al Ahli vs Banni Yas
Đối đầu Shabab Al Ahli vs Banni Yas
Phong độ Shabab Al Ahli gần đây
Phong độ Banni Yas gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.00O 3.5
0.85U 3.5
0.951
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shabab Al Ahli vs Banni Yas
-
Sân vận động: Rashid Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 18
-
Shabab Al Ahli vs Banni Yas: Diễn biến chính
-
15'Guilherme Bala0-0
-
26'Renan Victor da Silva (Assist:Federico Nicolas Cartabia)1-0
-
32'1-0Andrei Burca
-
43'Breno Cascardo Lemos Penalty confirmed1-0
-
45'Sardar Azmoun1-0
-
60'1-0Youssoufou Niakate
-
68'1-0Fawaz Awana Al-Musabi
-
84'Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva (Assist:Sardar Azmoun)2-0
- BXH VĐQG UAE
- BXH bóng đá UAE mới nhất
-
Shabab Al Ahli vs Banni Yas: Số liệu thống kê
-
Shabab Al AhliBanni Yas
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
30Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
13Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
437Số đường chuyền326
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
11Đánh chặn6
-
-
13Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách5
-
-
25Long pass22
-
-
117Pha tấn công56
-
-
64Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG UAE 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 17 | 15 | 2 | 0 | 42 | 13 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Al-Sharjah | 17 | 13 | 1 | 3 | 29 | 8 | 21 | 40 | T T T B B T |
3 | Al Wahda(UAE) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 22 | 11 | 31 | H B B T T T |
4 | Al-Jazira(UAE) | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 25 | 11 | 30 | H B B T T T |
5 | Al Ain | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 29 | T H T T B B |
6 | Al-Wasl | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 25 | 6 | 27 | B H T T T B |
7 | Al Nasr Dubai | 18 | 8 | 2 | 8 | 33 | 33 | 0 | 26 | B T H B B B |
8 | Ajman | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 31 | -1 | 25 | T T B B T T |
9 | Khor Fakkan | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H B T T T |
10 | Ittihad Kalba | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 22 | B H T B B H |
11 | Banni Yas | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 35 | -17 | 19 | T T H T B B |
12 | Al Bataeh | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 34 | -13 | 16 | T B B H T H |
13 | Dubba Al-Husun | 18 | 2 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 10 | B B B H B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 18 | 1 | 0 | 17 | 13 | 49 | -36 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation