Đối đầu Hatta vs Emirates Club, 19h45 ngày 02/11
Kết quả Hatta vs Emirates Club
Đối đầu Hatta vs Emirates Club
Phong độ Hatta gần đây
Phong độ Emirates Club gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Hatta vs Emirates Club
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatta vs Emirates Club trước đây
-
20/04/2024Hatta1 - 1Emirates Club1 - 0D
-
03/11/2023Emirates Club2 - 4Hatta0 - 3W
-
26/01/2018Hatta2 - 2Emirates Club1 - 0D
-
29/09/2017Emirates Club4 - 0Hatta1 - 0L
-
10/02/2017Emirates Club0 - 2Hatta0 - 1W
-
28/10/2016Hatta2 - 1Emirates Club2 - 1W
-
06/02/2023Hatta3 - 2Emirates Club2 - 1W
-
25/09/2022Emirates Club3 - 0Hatta0 - 0L
-
08/12/2018Hatta1 - 4Emirates Club0 - 2L
-
05/01/2017Emirates Club1 - 2Hatta1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hatta vs Emirates Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Emirates Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Emirates Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng nhất UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Emirates Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hatta (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatta và Emirates Club trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 | T T T |
2 | Al-Dhafra | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
4 | Hatta | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
5 | Al-Hamriyah | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
6 | Emirates Club | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T T |
7 | Al-Thaid | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 5 | H H T B |
8 | Dubai United | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H H T |
9 | Masfut | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | T H B |
10 | Ahli Al-Fujirah | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Gulf Heroes FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B T |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Majd FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
14 | Gulf United FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | H B B B |
15 | Fleetwood United | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: