Đối đầu Al-Wasl vs Hatta, 21h00 ngày 15/4
VĐQG UAE 2024-2025: Al-Wasl vs Hatta
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Hatta trước đây
-
27/10/2023Hatta0 - 5Al-Wasl0 - 3W
-
05/02/2021Al-Wasl2 - 1Hatta0 - 1W
-
22/10/2020Hatta2 - 4Al-Wasl1 - 1W
-
13/03/2020Hatta2 - 3Al-Wasl2 - 2W
-
31/10/2019Al-Wasl3 - 1Hatta1 - 0W
-
20/04/2018Al-Wasl2 - 0Hatta0 - 0W
-
30/11/2017Hatta2 - 2Al-Wasl1 - 1D
-
15/09/2023Hatta3 - 3Al-Wasl1 - 2D
-
31/08/2023Al-Wasl7 - 0Hatta2 - 0W
-
26/08/2019Hatta3 - 4Al-Wasl2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Wasl vs Hatta
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Hatta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Hatta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 1 | 0 |
Emirates Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wasl vs Hatta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wasl (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Al-Wasl (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Wasl thắng
Bại: là số trận Al-Wasl thua
Thắng: là số trận Al-Wasl thắng
Bại: là số trận Al-Wasl thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Wasl và Hatta trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 18 | 15 | 3 | 0 | 47 | 16 | 31 | 48 | T T T T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 20 | 22 | 37 | B T T T H T |
3 | Al Ain | 18 | 11 | 3 | 4 | 44 | 24 | 20 | 36 | T T T H B H |
4 | Al Wahda(UAE) | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 24 | 12 | 34 | H T T T H T |
5 | Al-Sharjah | 18 | 7 | 8 | 3 | 38 | 27 | 11 | 29 | H T B H H H |
6 | Al Nasr Dubai | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | B T T H T T |
7 | Al Bataeh | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B T B T T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 18 | 6 | 4 | 8 | 38 | 37 | 1 | 22 | B B H B B H |
9 | Banni Yas | 17 | 6 | 1 | 10 | 20 | 31 | -11 | 19 | T B B B T B |
10 | Ittihad Kalba | 18 | 4 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 17 | H B B H B T |
11 | Khor Fakkan | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 17 | H T B B B B |
12 | Ajman | 17 | 4 | 5 | 8 | 25 | 41 | -16 | 17 | H B T B T B |
13 | Emirates Club | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 43 | -23 | 9 | B B B T B H |
14 | Hatta | 17 | 1 | 2 | 14 | 13 | 41 | -28 | 5 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: